• Keyword

  • Các Thuật Ngữ Cơ Bản Trong Forex – Hướng Dẫn Chi Tiết

    adminTháng 3 2, 2025
    254 lượt xem
    Các thuật ngữ Forex từ A - Z

    Khi tham gia giao dịch Forex, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ quan trọng để nắm bắt thị trường và thực hiện giao dịch hiệu quả. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ Forex cơ bản đến nâng cao giúp bạn dễ dàng tiếp cận thị trường.


    1. Các Thuật Ngữ Cơ Bản Trong Forex

    1.1 Forex là gì?

    Forex (Foreign Exchange) là thị trường giao dịch tiền tệ toàn cầu, nơi các nhà giao dịch mua bán các cặp tiền để kiếm lợi nhuận.

    1.2 Cặp tiền tệ (Currency Pairs)

    Trong Forex, giao dịch luôn diễn ra theo cặp tiền tệ, ví dụ:

    • Cặp tiền chính (Major Pairs): EUR/USD, GBP/USD, USD/JPY…
    • Cặp tiền chéo (Cross Pairs): EUR/GBP, AUD/CAD…
    • Cặp tiền ngoại lai (Exotic Pairs): USD/TRY, EUR/ZAR…

    1.3 Pip (Point in Percentage)

    • Pip là đơn vị đo lường sự thay đổi giá của cặp tiền tệ.
    • Ví dụ: Nếu EUR/USD tăng từ 1.1000 → 1.1005, tức là tăng 5 pips.

    1.4 Lot – Khối lượng giao dịch

    • 1 lot tiêu chuẩn = 100.000 đơn vị tiền tệ.
    • 0.1 lot (mini lot) = 10.000 đơn vị.
    • 0.01 lot (micro lot) = 1.000 đơn vị.

    1.5 Spread

    Spread là chênh lệch giữa giá mua (Ask) và giá bán (Bid).

    • Spread càng thấp, chi phí giao dịch càng thấp.

    1.6 Leverage (Đòn bẩy)

    Đòn bẩy giúp nhà giao dịch mở lệnh lớn hơn số vốn thực có.

    • Ví dụ: Leverage 1:100 nghĩa là với 100$ vốn, bạn có thể giao dịch lên đến 10.000$.
    • Đòn bẩy cao giúp lợi nhuận lớn nhưng cũng làm tăng rủi ro.

    2. Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Giao Dịch

    2.1 Buy/Sell (Mua/Bán)

    • Buy (Long Position): Mua vào, kỳ vọng giá tăng.
    • Sell (Short Position): Bán ra, kỳ vọng giá giảm.

    2.2 Stop-Loss (SL) – Cắt lỗ

    • Lệnh đặt trước để tự động đóng giao dịch khi giá chạm mức lỗ nhất định.
    • Giúp giảm thiểu rủi ro khi thị trường đi ngược dự đoán.

    2.3 Take-Profit (TP) – Chốt lời

    • Lệnh tự động đóng giao dịch khi đạt mức lợi nhuận mong muốn.

    2.4 Margin – Ký quỹ

    • Số tiền ký quỹ cần có để mở một lệnh giao dịch.
    • Nếu Margin Level thấp, tài khoản có nguy cơ bị đóng lệnh tự động (Margin Call).

    2.5 Margin Call & Stop Out

    • Margin Call: Cảnh báo khi tài khoản gần hết vốn do thua lỗ.
    • Stop Out: Lệnh bị đóng tự động khi số dư tài khoản xuống dưới mức yêu cầu.

    3. Các Thuật Ngữ Phân Tích Kỹ Thuật

    3.1 Support & Resistance (Hỗ trợ & kháng cự)

    • Support (Hỗ trợ): Mức giá mà giá có xu hướng bật lên.
    • Resistance (Kháng cự): Mức giá mà giá có xu hướng đảo chiều giảm xuống.

    3.2 Trend (Xu hướng thị trường)

    • Uptrend (Xu hướng tăng): Giá đi lên.
    • Downtrend (Xu hướng giảm): Giá đi xuống.
    • Sideway (Đi ngang): Giá biến động trong phạm vi nhỏ, không rõ xu hướng.

    3.3 Indicators (Chỉ báo kỹ thuật)

    • Moving Averages (MA): Trung bình động giúp xác định xu hướng.
    • MACD: Đo động lượng thị trường.
    • RSI (Relative Strength Index): Xác định quá mua/quá bán.
    • Bollinger Bands: Đánh giá độ biến động của giá.

    4. Các Thuật Ngữ Phân Tích Cơ Bản

    4.1 News Trading (Giao dịch theo tin tức)

    • Nhà giao dịch theo dõi tin tức kinh tế ảnh hưởng đến giá tiền tệ, ví dụ:
      • NFP (Bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ)
      • CPI (Chỉ số lạm phát)
      • Lãi suất của FED

    4.2 GDP (Gross Domestic Product) – Tổng sản phẩm quốc nội

    • GDP phản ánh sức khỏe kinh tế của một quốc gia. GDP tăng mạnh có thể làm đồng tiền quốc gia đó mạnh lên.

    4.3 Central Bank (Ngân hàng trung ương)

    • Các ngân hàng trung ương như FED, ECB, BOJ có ảnh hưởng lớn đến thị trường Forex.

    4.4 Interest Rate (Lãi suất)

    • Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất, đồng tiền có xu hướng mạnh lên.
    • Khi giảm lãi suất, đồng tiền có xu hướng yếu đi.

    5. Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Chiến Lược Giao Dịch

    5.1 Scalping

    • Giao dịch ngắn hạn, vào lệnh nhiều lần trong ngày để kiếm lợi nhuận nhỏ.

    5.2 Day Trading

    • Mở và đóng lệnh trong cùng một ngày, không giữ lệnh qua đêm.

    5.3 Swing Trading

    • Giao dịch theo xu hướng trung hạn, giữ lệnh từ vài ngày đến vài tuần.

    5.4 Position Trading

    • Giao dịch dài hạn, giữ lệnh từ vài tuần đến vài tháng.

    5.5 Risk Management (Quản lý rủi ro)

    • Risk-Reward Ratio (R:R): Tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận (1:2, 1:3…).
    • Tỷ lệ rủi ro tối đa: Chỉ nên rủi ro 1-2% tài khoản cho mỗi lệnh.

    6. Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Broker (Sàn Giao Dịch)

    6.1 ECN, STP & Market Maker

    • ECN Broker: Cung cấp giá trực tiếp từ thị trường liên ngân hàng.
    • STP Broker: Chuyển lệnh của nhà giao dịch đến các nhà cung cấp thanh khoản.
    • Market Maker: Sàn đóng vai trò nhà cái, có thể giao dịch ngược với trader.

    6.2 Swap – Phí qua đêm

    • Phí giữ lệnh qua đêm, có thể là dương (có lợi nhuận) hoặc âm (phải trả phí).

    6.3 Commission – Phí hoa hồng

    • Một số sàn tính phí hoa hồng khi vào lệnh, thường từ 3$ – 7$ mỗi lot giao dịch.

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *